Có 2 kết quả:
具体化 jù tǐ huà ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄚˋ • 具體化 jù tǐ huà ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to concretize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to concretize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0